Thang điểm IELTS - Đánh giá ý nghĩa của từng thang điểm

Bạn đang tìm hiểu về thang điểm IELTS? YSchool sẽ cung cấp cho bạn thông tin về thang điểm và ý nghĩa của từng mức điểm trong bài thi IELTS.

Thang điểm IELTS - Đánh giá ý nghĩa của từng thang điểm

Chắc hẳn chứng chỉ IELTS không còn quá xa lạ đối với chúng ta. Hiện nay, IELTS được xem là một tấm bằng thiết thực nhất đối với tất cả các đối tượng. "Bùng nổ truyền thông" là thế, tuy nhiên, bạn đã biết cách phân biệt và ý nghĩa từng thang điểm của chứng chỉ này chưa? Cùng YSchool tìm hiểu về thang điểm của IELTS nhé.

Cách tính điểm IELTS chuẩn nhất

Tổng quan về IELTS

IELTS là một hệ thống các bài kiểm tra bao gồm 4 kĩ năng trong tiếng Anh bao gồm "Nghe - Nói - Đọc - Viết". Cho đến nay, bài thi được đồng điều hành bởi ba tổ chức ESOL, British Council và IDP.

Hiện tại, bài thi IELTS đang có hai hình thức như sau, thí sinh có thể lựa chọn hình thức tuỳ theo nhu cầu của bản thân.

  • IELTS Academic (học thuật) - được áp dụng cho cấp bậc đại học tại Việt Nam hoặc đáp ứng yêu cầu công việc.
  • IELTS General Training (đào tạo chung) - phù hợp với những bạn đang có nhu cầu du học hay định cư nước ngoài.

? LỆ PHÍ THI IELTS CHỈ CÒN 4.500.000 KHI ĐĂNG KÝ THI QUA YSCHOOL !!! 

Về cơ bản, cấu trúc bài thi IELTS sẽ có các tính chất đặc trưng cụ thể như sau:

  • Listening: Thời gian làm bài là 30 phút với 40 câu hỏi. Bao gồm 4 phần, trong mỗi phần chứa 10 câu hỏi và thí sinh sẽ được nghe duy nhất một lần. Cuối phần thi, thí sinh có 10 phút để điền lại kết quả vào phiếu trả lời câu hỏi (đối với thí sinh thi IELTS trên giấy)

>>> IELTS thi giấy và thi máy – Sự khác biệt

  • Speaking: Phần thi này bao gồm 3 phần. Thời gian kéo dài 11 - 15 phút. Đối thoại trực tiếp với giám khảo chấm thi. Trình độ tiếng Anh của thí sinh sẽ được đánh giá thông qua các yếu tố từ vựng, ngữ pháp, phát âm, tính lưu loát khi trả lời câu hỏi.
  • Reading:
    • IELTS Academic: Thời gian làm bài 60 phút bao gồm 3 phần, trong đó có 40 câu hỏi. Mỗi phần là một đoạn văn với độ dài 1500 từ. Đề tài được trích từ sách, báo, tạp chí, những đề tài này không mang tính chuyên môn.
    • IELTS General Training: 40 câu hỏi cho 60 phút làm bài. Đề tài thường xoay quanh những chủ đề đánh giá đực khả năng hiểu và xử lý thông tin của thí sinh.
  • Writing: Thời gian làm bài là 60 phút và chia làm 2 phần cho cả hai hình thức thi. Tuy nhiên, đề tài và yêu cầu của hai hình thức thi là khác nhau.

Đối tượng nên sở hữu bằng IELTS

Như đã đề cập ở trên, bằng IELTS hiện nay đã quá phổ biến và có rất nhiều người mong muốn sở hữu. Tuy nhiên, nếu IELTS được sở hữu bởi sai đối tượng thì sẽ không được phát huy hết giá trị vốn có của "tấm kim bài" này. Vậy đối tượng nào thật sự nên sở hữu tấm bằng IELTS? Sau đây YSchool sẽ liệt kê các đối tượng cần phải có bằng IELTS.

  • Học sinh, sinh viên học tập trong nước: Hiện nay, hầu hết các trường Đại học tại Việt Nam đặt ra yêu cầu đầu vào và đầu ra đối với sinh viên. Số điểm sẽ dao động từ 5.0 - 7.0. Nếu các bạn học sinh, sinh viên sớm sở hữu tấm bằng IELTS thì quá trình học tại trường sẽ dễ dàng hơn rất nhiều.
  • Học sinh, sinh viên có nhu cầu đi du học/ Người nộp đơn xin học bổng nước ngoài/ Người tham gia chương trình trao đổi: Một điều chắc chắn rằng nếu muốn học tập ở một đất nước khác thì các bạn phải sở hữu tấm bằng ngoại ngữ này, số điểm ở mức 6.0 trở lên. Điều này đảm bảo bạn có thể giao tiếp thông thạo với người nước ngoài và có thể tiếp thu tất cả các kiến thức bằng một ngôn ngữ khác.
  • Người tìm việc: Hiện nay, làm việc tại các công ty đa quốc gia đang là một xu thế đối với người tìm việc. Điều kiện tiên quyết để có thể làm việc ở các tập đoàn đa quốc gia hoặc làm việc ở các tập đoàn ở nước ngoài đó chính là cần phải có bằng IELTS. Điều này đảm bảo rằng bạn hoàn toàn có thể hiểu và giải quyết công việc bằng ngôn ngữ khác.
  • Người nộp đơn xin thị thực/thường trú/quốc tịch: Đáp ứng các yêu cầu về trình độ ngôn ngữ khi nộp đơn xin thị thực (Ví dụ: thị thực di cư có tay nghề), thường trú, nhập quốc tịch.
  • Người khác quan tâm đến trình độ tiếng Anh.

>>> IELTS CÓ CẦN THIẾT TRONG CÔNG VIỆC?

Bằng IELTS có hạn trong bao lâu? 

Vì kiến thức sẽ được cập nhật liên tục, ngoài ra, sẽ có các đối tượng sau khi sở hữu bằng IELTS thì không dùng đến nữa dẫn đến khả năng cao rằng trình độ ngôn ngữ sẽ bị giảm sút. Do đó, các đơn vị tổ chức đã đưa ra quyết định giá trị sử dụng bằng IELTS chỉ trong vòng 2 năm. Sau 2 năm, thí sinh phải tiến hành ôn tập và thi lại nhằm có thể phản ánh đúng năng lực ngôn ngữ hiện tại của bản thân.

Thang điểm IELTS

Thang điểm IELTS được tính theo tổng điểm số của 4 kỹ năng "Nghe - Nói - Đọc - Viết". Trước hết, hãy cùng tìm hiểu hãy cùng tìm hiểu sơ bộ về cách tính điểm IELTS của 4 kỹ năng trên.

Thang điểm IELTS Listening và Reading

Đối với 2 phần thi này, thí sinh phải trải qua tổng cộng 40 câu hỏi cho mỗi phần thi. Một câu trả lời đúng sẽ tương đương với 1 điểm, điểm tối thiểu là 0 và tối đa là 40. Từ đó, điểm được quy đổi sang thang điểm 1.0 - 9.0 dựa trên tổng số câu trả lời đúng. Dưới đây là bảng quy đổi điểm với hai hình thức thi khác nhau.

Thang điểm IELTS Writing và Speaking

Bài thi Writing

Như đã tìm hiểu ở trên, bài thi Writing được chia thành 2 task theo 2 hình thức thi. Dạng thi IELTS Academic, bài thi sẽ xoay quanh việc phân tích dữ liệu, thông tin, bản biểu đồ,... Đối với hình thức thi IELTS General, task 1 sẽ là các bức thư. Task 2 của cả 2 bài yêu cầu viết luận dựa trên vấn đề được đưa ra.

Giám khảo sẽ chấm điểm Writing theo tiêu chí như sau:

  • Task Achievement: Khả năng hoàn thành yêu cầu của phần thi.
  • Cohesion and Coherence: Tính gắn kết và mạch lạc giữa các đoạn văn, đánh giá về sự liên quan giữa các đoạn văn với nhau.
  • Lexical Resource: Đánh giá vốn từ vựng phong phú và chính xác để diễn đạt ý tưởng.
  • Grammatical Range and Accuracy: Đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp chính xác và đa dạng trong bài viết. Tránh các lỗi ngữ pháp cơ bản và sử dụng các cấu trúc ngữ pháp phức tạp một cách chính xác.

Khi viết một bài luận, thí sinh nên cố gắng đạt được mọi tiêu chí này để có được điểm cao nhất có thể.

Bài thi Speaking

Đối với bài thi nói, thí sinh sẽ được đánh giá theo các tiêu chí:

  • Fluency and Coherence: Đánh giá tính lưu loát và gắn kết trong câu nói của thí sinh, không nên có khoảng trống giữa các câu nói, bài nói nên mạch lạc và đừng quên dùng từ gắn kết trong câu.
  • Lexical Resource: Tiêu chí này đánh giá vốn từ vựng và khả năng sử dụng chúng một cách chính xác và phong phú. Bạn cần sử dụng các từ ngữ phù hợp với chủ đề được đưa ra và tránh lặp lại quá nhiều từ.
  • Grammatical range and Accuracy: Khả năng sử dụng ngữ pháp chính xác trong lời nói của thí sinh.
  • Pronunciation: Đánh giá khả năng trong việc phát âm các từ và ngữ âm một cách chính xác và dễ hiểu.

Cách tính điểm IELTS

Sau khi đã có điểm của 4 kỹ năng, điểm cuối để xác định band điểm IELTS sẽ được tính bằng công thức trung bình cộng.

Ví dụ: Bạn sở hữu điểm thi: 6.5 Listening, 7.0 Speaking, 6.0 Reading, 7.5 Writing

=> (6.5 + 7.0 + 6.0 + 7.5)/4 = 6.75 (làm tròn thành 7)

Lưu ý về cách làm tròn band điểm IELTS: 

  • 0.0 -> 0.25: Làm tròn xuống số nguyên đầu.
  • 0.25 -> 0.5: Làm tròn lên 0.5.
  • 0.5 -> 0.75: Làm tròn xuống 0.5.
  • 0.75 -> 1.0: Làm tròn lên số nguyên sau.

Ý nghĩa của từng thang điểm

Thang điểm IELTS được chia thành 9 bậc, mỗi bậc sẽ chia thành một trình đô khác nhau. Sau đây là ý nghĩa của từng thang điểm IELTS.

9 điểm - Tiếng Anh thông thạo: Có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác trong mọi tình huống, bao gồm các tình huống phức tạp và chuyên sâu. Có thể sử dụng tiếng Anh một cách sâu sắc và tự nhiên.

8 điểm - Tiếng Anh rất tốt: Hoàn toàn nắm vững ngôn ngữ, nhưng đôi khi sẽ có sự không chính xác.

7 điểm - Tiếng Anh tốt: Nắm vững ngôn ngữ, sẽ mắc những lỗi nhỏ.

6 điểm - Tiếng Anh khá: Có thể sử dụng Tiếng Anh tương đối hiệu quả, sẽ có những lỗi không tốt, không chính xác.

5 điểm - Tiếng Anh bình thường: Sử dụng được một phần ngôn ngữ, nắm được nghĩa tổng quát của câu từ nhưng sẽ thường xuyên mắc lỗi.

4 điểm - Tiếng anh hạn chế: Có sự thành thạo cơ bản như là các buổi giao tiếp cơ bản hàng ngày. Gặp khó khăn trong việc sử dụng tiếng Anh ở tình huống phức tạp.

3 điểm - Cực kì hạn chế: Hiểu và nói ở tình huống quen thuộc, không có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt.

2 điểm - Tuỳ lúc: Gặp khó khăn lớn trong việc dùng tiếng Anh.

1 điểm - Không có khả năng sử dụng: Không có khả năng giao tiếp tiếng Anh.

0 điểm - Bỏ thi.

Có thể thi lại bằng IELTS không?

Chắc chắn đây là thắc mắc của phần lớn các thí sinh dự thi khi điểm số không được như mong đợi. Câu trả lời là có, thí sinh có thể thi lại IELTS bao nhiêu lần tuỳ thích. Ngoài ra, thí sinh có thể thi lại một kỹ năng IELTS để cải thiện tổng điểm với điều kiện là thí sinh đã hoàn thành bài thi và nhận được bảng điểm.

Với thời gian được đăng ký là trong vòng 60 ngày kể từ khi nhận được bảng điểm của kì thi trước, thí sinh sẽ được đăng kí thi lại một kỹ năng. Một yêu cầu nhỏ là thí sinh chỉ được đăng ký thi lại 1 kĩ năng cho một bài thi IELTS. Sau đó, thí sinh có thể chọn dùng kết quả mới hoặc cũ tuỳ theo nhu cầu của bản thân. Chi phí thi lại 1 kỹ năng là 2.940.000đ.

Tổng kết

Trên đây là cái nhìn tổng quan về thang điểm IELTS và ý nghĩa của từng mức điểm. Hi vọng thông tin này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về quá trình kiểm tra IELTS và cách đạt được kết quả mong muốn trong bài thi của mình. Hãy tiếp tục luyện tập và cải thiện khả năng tiếng Anh để đạt được mục tiêu du học, du lịch hoặc sự nghiệp của bạn.

> Cách tránh 3 sai lầm phổ biến trong quá trình ôn thi IELTS Speaking

> Chiến lược để đạt điểm cao trong IELTS Listening Part 3


YSchool – Trường Anh ngữ luyện thi IELTS Online uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!

SĐT/Zalo: 0703032947

Website: https://yschool.edu.vn/

Fanpage: https://www.facebook.com/Yschool.edu.vn


TRUNG TÂM ANH NGỮ YSCHOOL

YSchool – Trung tâm Anh ngữ luyện thi IELTS Online và Offline uy tín

Cam kết nâng 1 band điểm chỉ sau 42 giờ học!


(*) Xem thêm

Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng